| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] FC Monheim |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 11 | 50.0% |
| [GER Bundesliga 5-] VfB Hilden |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 12 | 9 | 50.0% |
| FC Monheim |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC MonheimVfB Hilden |
| VfB HildenFC Monheim |
| FC MonheimVfB Hilden |
| VfB HildenFC Monheim |
| VfB HildenFC Monheim |
| FC MonheimVfB Hilden |
| FC MonheimVfB Hilden |
| VfB HildenFC Monheim |
| VfB HildenFC Monheim |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER BL | 16-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 29-01-23 | 3 - 3 (2 - 3) | 3 - 4 | -0.36 | -0.27 | -0.51 | H | 0.75 | -0.50 | 0.95 | B | T |
| GER OBW | 07-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.65 | -0.24 | -0.27 | H | 0.94 | 1.00 | 0.76 | T | X |
| GER OBW | 03-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.75 | -0.21 | -0.20 | B | 0.86 | -0.67 | 0.84 | B | X |
| GER OBW | 29-08-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 12 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 28-10-20 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 11-08-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GON | 13-09-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| FC Monheim |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 30-11-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 15-11-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 09-11-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 02-11-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 25-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 18-10-25 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 12-10-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 05-10-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| VfB Hilden |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 30-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 07-11-25 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 02-11-25 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 25-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 19-10-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 12-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 28-09-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 21-09-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Monheim |
| FC Monheim |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||