

| [RWA Women's League-] Nyagatare WFC (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [RWA Women's League-] Macuba WFC (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 1 | 7 | 8 | 8 | 40.0% |
| Nyagatare WFC (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nyagatare WFC (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Macuba WFC (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Macuba WFC (W)Inyemera WFC (W) |
| Muhazi United WFC (W)Macuba WFC (W) |
| Macuba WFC (W)Indahangarwa WFC (W) |
| Macuba WFC (W)Police WFC (W) |
| AS Kigali (W)Macuba WFC (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RWA WL | 07-12-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 30-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 23-11-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 09-11-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 02-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nyagatare WFC (W) |
| Nyagatare WFC (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||