So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.75
0.99
-0.99
2.5
0.79
1.59
3.65
4.65
Live
0.82
0.5
-0.96
0.78
2.25
-0.94
1.82
3.40
3.90
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.17
2.5
0.01
1.10
6.10
23.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.98
2.5
0.83
1.62
3.40
5.00
Live
1.00
0.75
0.80
0.90
2.25
0.90
1.75
3.20
4.33
Run
0.65
0
-0.83
-0.11
2.5
0.05
1.01
41.00
81.00
Mansion88Sớm
0.74
0.75
-0.98
0.93
2.5
0.83
1.69
3.45
4.10
Live
0.77
0.5
-0.93
-0.96
2.5
0.78
1.77
3.35
3.85
Run
0.72
0
-0.88
-0.15
2.5
0.05
1.13
4.65
49.00
188betSớm
0.84
0.75
1.00
-0.98
2.5
0.80
1.59
3.65
4.65
Live
0.93
0.75
0.95
0.96
2.25
0.90
1.70
3.45
4.55
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.17
2.5
0.03
1.10
6.10
23.00
SbobetSớm
0.85
0.75
0.99
-0.97
2.5
0.79
1.58
3.41
4.60
Live
0.93
0.75
0.91
0.94
2.25
0.88
1.65
3.35
4.63
Run
0.76
0
-0.93
-0.22
2.5
0.08
1.09
5.60
44.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Andijon
ChủHòaKhách
FK Kokand 1912
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK AndijonSo Sánh Sức MạnhFK Kokand 1912
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-11] FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205692532211125.0%
103251116111230.0%
10244141610920.0%
622278833.3%
[UZB Super League-14] FK Kokand 1912
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2053121532181425.0%
10325915111330.0%
1021761771220.0%
601541510.0%

Thành tích đối đầu

FK Andijon            
Chủ - Khách
Kuruvchi Kokand QoqonFK Andijon
Kuruvchi Kokand QoqonFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Kokand Qoqon
FK AndijonKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Kokand Qoqon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D108-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4---H---
UZB D125-09-211 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.28-0.20H0.770.75-0.95TX
UZB D105-05-211 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.32-0.32-0.48B0.98-0.250.84BT
UZB D129-11-200 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.30-0.40B0.850.000.97BX
UZB D124-08-202 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.70-0.25-0.17B0.791.00-0.97HT
UZB D127-11-191 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.51-0.29-0.31H0.960.500.88TX
UZB D131-03-190 - 0
(0 - 0)
5 - 5---H---
UZB D113-08-160 - 2
(0 - 2)
- ---B---
UZB D102-04-161 - 0
(0 - 0)
- ---B---
UZB D122-08-151 - 2
(1 - 2)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FK Andijon            
Chủ - Khách
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchFK Andijon
FK AndijonQizilqum Zarafshon
Buxoro FKFK Andijon
Nasaf QarshiFK Andijon
FK AndijonTermez Surkhon
Shurtan GuzorFK Andijon
FK AndijonDinamo Samarqand
FK AndijonNeftchi Fargona
OTMK OlmaliqFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D105-07-250 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.40-0.31-0.40B0.9100.91BX
UZB D126-06-252 - 3
(1 - 1)
7 - 6-0.44-0.31-0.36T-0.960.250.78TT
UZB D119-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.48-0.33-0.31H0.810.25-0.99TH
UZB D113-06-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.39-0.33-0.40H0.9400.88HH
Uzbekistan Su27-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.64-0.27-0.21B0.760.751.00BX
UZB D123-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.33T0.880.250.94TT
UZB D117-05-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1---B--
UzbC13-05-251 - 1
(1 - 1)
10 - 4---H--
UZB D109-05-250 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.37-0.36-0.42B0.9700.73BH
UZB D103-05-254 - 3
(1 - 3)
4 - 1-0.56-0.31-0.26B0.800.5-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

FK Kokand 1912            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonDinamo Samarqand
PakhtakorKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak
Navbahor NamanganKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi Kokand QoqonQizilqum Zarafshon
Kuruvchi Kokand QoqonNasaf Qarshi
Kuruvchi Kokand QoqonOTMK Olmaliq
Kuruvchi BunyodkorKuruvchi Kokand Qoqon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D104-07-252 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.69-0.23-0.200.811-0.99H
UZB D127-06-252 - 3
(1 - 2)
11 - 6-0.29-0.32-0.500.82-0.51.00T
UZB D122-06-252 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.82-0.20-0.11-0.981.750.80X
UzbC18-06-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.43-0.33-0.390.7500.95X
UZB D113-06-250 - 4
(0 - 1)
12 - 2-0.47-0.34-0.310.860.250.96T
UZB D125-05-253 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.63-0.27-0.190.810.75-0.95T
UzbC21-05-252 - 1
(1 - 1)
- -0.40-0.34-0.400.8500.85T
UZB D117-05-250 - 2
(0 - 1)
5 - 6-----
UZB D110-05-251 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.26-0.32-0.540.98-0.50.84T
UZB D102-05-251 - 2
(1 - 0)
3 - 1-0.63-0.29-0.200.840.750.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

FK AndijonSo sánh số liệuFK Kokand 1912
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 16Tổng số mất bàn22
  • 1.6Trung bình mất bàn2.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Andijon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
FK Kokand 1912
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
60150.0%Xem466.7%116.7%Xem
FK Andijon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
60240.0%Xem466.7%116.7%Xem
FK Kokand 1912
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK AndijonThời gian ghi bànFK Kokand 1912
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK AndijonChi tiết về HT/FTFK Kokand 1912
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    7
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
FK AndijonSố bàn thắng trong H1&H2FK Kokand 1912
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Andijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D107-08-2025KháchNasaf Qarshi4 Ngày
UZB D112-08-2025ChủNavbahor Namangan9 Ngày
UZB D117-08-2025KháchMashal Muborak14 Ngày
FK Kokand 1912
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D107-08-2025ChủNeftchi Fargona4 Ngày
UZB D112-08-2025KháchShurtan Guzor9 Ngày
UZB D117-08-2025ChủTermez Surkhon14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng25.0% [5]
  • [6] 30.0%Hòa15.0% [5]
  • [9] 45.0%Bại60.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng10.0% [2]
  • [2] 10.0%Hòa5.0% [1]
  • [5] 25.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

FK Andijon VS FK Kokand 1912 ngày 03-08-2025 - Thông tin đội hình