Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FRA National 2-10] Colmar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | 10 | 10 | 37.5% |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 | 13 | 25.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 | 5 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 16.7% |
[FRA National 2-12] Beauvais |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 | 12 | 25.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | 14 | 0.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 | 6 | 40.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
Colmar |
Chủ - Khách |
---|
BeauvaisColmar |
ColmarBeauvais |
BeauvaisColmar |
ColmarBeauvais |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D3 | 20-03-12 | 2 - 3 (0 - 0) | - | -0.42 | -0.33 | -0.37 | T | 0.80 | 0.00 | -0.93 | T | T |
FRA D3 | 09-09-11 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.42 | -0.33 | -0.35 | T | 0.80 | 0.00 | -0.93 | T | T |
FRA D3 | 22-04-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | -0.93 | 0.50 | 0.78 | T | X |
FRA D3 | 09-11-10 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.33 | -0.33 | -0.45 | B | 0.96 | -0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Colmar |
Chủ - Khách |
---|
AS Furiani AglianiColmar |
ColmarEpinal |
St Pryve St HilaireColmar |
ColmarBiesheim |
BloisColmar |
ColmarHaguenau |
ES WasquehalColmar |
Metz BColmar |
ColmarJura Dolois Foot |
ColmarRaon L Etape |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 19-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 13-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
FRA D4 | 06-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | T |
FRA D4 | 30-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D4 | 23-08-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D4 | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | T | 0.89 | 0 | 0.81 | T | X |
FRA D5 | 26-04-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 18-04-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
FRA D5 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Beauvais |
Chủ - Khách |
---|
BeauvaisFeignies |
DieppeBeauvais |
ChantillyBeauvais |
BeauvaisAS Furiani Agliani |
EpinalBeauvais |
BeauvaisSt Pryve St Hilaire |
BiesheimBeauvais |
BeauvaisQuevilly |
BeauvaisEpinal |
HaguenauBeauvais |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 13-09-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 06-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
FRA D4 | 30-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 23-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 16-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 17-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FRA D4 | 10-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Colmar |
Colmar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 01-11-2025 | Khách | Dieppe | 14 Ngày |
FRA D4 | 08-11-2025 | Chủ | Feignies | 21 Ngày |
FRA D4 | 22-11-2025 | Khách | Chantilly | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 01-11-2025 | Chủ | Thionville FC | 14 Ngày |
FRA D4 | 08-11-2025 | Khách | Bourges | 21 Ngày |
FRA D4 | 22-11-2025 | Chủ | Bastia Borgo | 35 Ngày |