Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Randy Vega | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Francisco Rodriguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | Diego Armando Velásquez Fonseca | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aaron Cruz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | Jurguens Montenegro | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.41 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ever Alvarado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | D. Carter | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
- | Nixon Joel Cruz Zúñiga | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
- | D. Mencia | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gustavo Souza | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | ![]() ![]() |