

| [BEL First Amateur Division-5] SK Roeselare |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 13 | 25 | 5 | 46.7% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 7 | 50.0% |
| 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 7 | 14 | 2 | 44.4% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 6 | 16.7% |
| [BEL First Amateur Division-9] Dessel Sport |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 5 | 4 | 6 | 32 | 34 | 19 | 9 | 33.3% |
| 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 16 | 13 | 5 | 57.1% |
| 8 | 1 | 3 | 4 | 14 | 18 | 6 | 14 | 12.5% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
| SK Roeselare |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SK Roeselare |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL FAD | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL FAD | 09-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL FAD | 30-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL Cup | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL Cup | 14-08-22 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL Cup | 07-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL Cup | 30-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 01-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dessel Sport |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL FAD | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 14-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 10-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.26 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | ||
| BEL Cup | 06-09-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.29 | -0.27 | -0.57 | 0.86 | -0.75 | 0.96 | T | ||
| BEL FAD | 29-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 27-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 12-04-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 29-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| SK Roeselare |
| SK Roeselare |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL FAD | 04-10-2025 | Khách | Ninove | 6 Ngày |
| BEL FAD | 12-10-2025 | Khách | zelzate | 14 Ngày |
| BEL FAD | 19-10-2025 | Chủ | Cercle Brugge II | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL FAD | 05-10-2025 | Khách | Cercle Brugge II | 7 Ngày |
| BEL FAD | 11-10-2025 | Chủ | Belisia Bilzen | 13 Ngày |
| BEL FAD | 18-10-2025 | Chủ | Ninove | 20 Ngày |

