So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1.75
0.85
0.85
3.25
0.95
1.24
5.40
7.60
Live
0.81
1.75
-0.99
0.81
3.25
0.99
1.21
5.80
8.39
Run
0.42
0
-0.66
-0.44
1.5
0.20
1.01
8.80
21.00
BET365Sớm
0.98
2
0.83
0.95
3.5
0.85
1.20
5.50
10.00
Live
0.97
2
0.82
0.95
3.75
0.85
1.22
5.50
9.50
Run
0.47
0
-0.63
-0.15
1.5
0.09
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.93
1.75
0.83
0.85
3.25
0.91
1.27
5.40
6.80
Live
0.74
1.75
-0.90
0.62
3.25
-0.80
1.23
6.30
6.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.98
1.75
0.86
0.86
3.25
0.96
1.24
5.40
7.60
Live
0.82
1.75
-0.98
0.92
3.75
0.90
1.21
5.90
7.80
Run
0.43
0
-0.65
-0.43
1.5
0.21
1.01
8.80
21.00
SbobetSớm
0.97
1.75
0.85
0.85
3.25
0.95
1.25
5.00
6.90
Live
0.72
1.5
-0.88
0.57
3.25
-0.75
1.25
5.50
6.90
Run
0.38
0
-0.54
-0.42
1.5
0.28
1.05
6.20
110.00

Bên nào sẽ thắng?

Dumbarton
ChủHòaKhách
Hearts B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DumbartonSo Sánh Sức MạnhHearts B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Bells Challenge Cup-6] Dumbarton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22005266100.0%
00000000%
00000000%
64111091366.7%
[SCO Bells Challenge Cup-29] Hearts B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2002150290.0%
00000000%
00000000%
6114918416.7%

Thành tích đối đầu

Dumbarton            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Dumbarton            
Chủ - Khách
DumbartonElgin City
DumbartonSaint Mirren U21
SpartansDumbarton
DumbartonClyde
Hamilton AcademicalDumbarton
Heart of MidlothianDumbarton
DumbartonDunfermline Athletic
DumbartonStirling Albion
DumbartonHebburn Town
Irvine MeadowDumbarton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L216-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 11-0.61-0.29-0.26H0.850.750.85TX
SCO BC12-08-254 - 2
(2 - 0)
6 - 7-0.68-0.23-0.22T0.8010.96TT
SCO L209-08-251 - 2
(0 - 2)
1 - 9-0.49-0.30-0.33T0.800.250.90TT
SCO L202-08-252 - 1
(2 - 1)
11 - 3-0.46-0.29-0.40T0.980.250.72TT
SCO LC26-07-250 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.76-0.20-0.16T0.911.50.85TX
SCO LC23-07-254 - 0
(2 - 0)
14 - 1-0.99-0.08-0.05B0.843.50.98BX
SCO LC19-07-250 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.19-0.25-0.68B0.91-10.85BT
SCO LC15-07-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.40-0.28-0.44T0.9700.79TX
INT CF05-07-253 - 3
(0 - 0)
- ---H--
INT CF03-07-254 - 3
(1 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Hearts B            
Chủ - Khách
Hearts (R)Gala Fairydean
East FifeHearts (R)
Hearts (R)Cumbernauld Colts
Stirling UniversityHearts (R)
GretnaHearts (R)
Hearts (R)Tranent Juniors
Bamber BridgeHearts (R)
SpartansHearts (R)
Broxburn AthleticHearts (R)
Hearts (R)Albion Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LL19-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-----
SCO BC12-08-254 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.76-0.20-0.160.901.50.86T
SCO LL08-08-251 - 2
(0 - 2)
6 - 7-0.56-0.26-0.311.000.750.82X
SCO LL02-08-251 - 2
(0 - 0)
8 - 11-----
SCO LL30-07-254 - 4
(1 - 2)
7 - 6-0.45-0.27-0.430.8000.90T
SCO LL25-07-251 - 5
(1 - 2)
4 - 8-0.29-0.25-0.570.88-0.750.94T
INT CF11-07-251 - 2
(1 - 2)
- -----
INT CF08-07-253 - 2
(2 - 2)
- -----
SCO LL19-04-250 - 3
(0 - 0)
3 - 8-----
SCO LL11-04-250 - 3
(0 - 1)
3 - 9-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

DumbartonSo sánh số liệuHearts B
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 20Tổng số mất bàn25
  • 2.0Trung bình mất bàn2.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dumbarton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Hearts B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
Dumbarton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%00.0%Xem
Hearts B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DumbartonThời gian ghi bànHearts B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DumbartonChi tiết về HT/FTHearts B
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
DumbartonSố bàn thắng trong H1&H2Hearts B
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dumbarton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L230-08-2025ChủEdinburgh City4 Ngày
SCO BC06-09-2025KháchEast Fife11 Ngày
SCO L213-09-2025KháchForfar Athletic18 Ngày
Hearts B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO BC06-09-2025KháchEdinburgh City11 Ngày
SCO BC23-09-2025KháchQueen of South28 Ngày
SCO BC11-10-2025KháchEast Kilbride46 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [1]

Dumbarton VS Hearts B ngày 27-08-2025 - Thông tin đội hình