[KEN Premier League-15] FC Talanta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 39 | 30 | 15 | 23.3% |
16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 16 | 15 | 14 | 18.8% |
14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 23 | 15 | 13 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
[KEN Premier League-6] KCB SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 10 | 12 | 7 | 35 | 30 | 42 | 6 | 34.5% |
15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 16 | 26 | 5 | 46.7% |
14 | 3 | 7 | 4 | 13 | 14 | 16 | 10 | 21.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
FC Talanta |
Chủ - Khách |
---|
KCB SCFC Talanta |
FC TalantaKCB SC |
KCB SCFC Talanta |
KCB SCFC Talanta |
FC TalantaKCB SC |
KCB SCFC Talanta |
FC TalantaKCB SC |
KCB SCFC Talanta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 22-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ken D1 | 20-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ken D1 | 09-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Ken D1 | 08-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.67 | -0.26 | -0.19 | B | 0.95 | 1.00 | 0.87 | H | X |
Ken D1 | 08-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Ken D1 | 08-05-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Ken D1 | 20-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 12 | -0.25 | -0.31 | -0.56 | H | 0.97 | -0.50 | 0.79 | B | H |
Ken D1 | 25-05-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
FC Talanta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken D1 | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Ken D1 | 28-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.31 | -0.34 | -0.50 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | H |
Ken D1 | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Ken D1 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Ken D1 | 21-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.43 | -0.34 | -0.35 | H | -0.96 | 0.25 | 0.72 | T | H |
Ken D1 | 15-02-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Ken D1 | 09-02-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Ken D1 | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Ken D1 | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | B | 0.98 | 0 | 0.72 | B | T |
Ken D1 | 18-01-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KCB SC |
Chủ - Khách |
---|
Nairobi UnitedKCB SC |
KCB SCGor Mahia |
Kakamega HomeboyzKCB SC |
Ulinzi Stars NakuruKCB SC |
KCB SCPosta Rangers |
KCB SCMathare United |
KCB SCBandari |
Sofapaka FCKCB SC |
KCB SCMuranga Seal |
TuskerKCB SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kenya C | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 07-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 30-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 15-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 26-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.70 | -0.28 | -0.17 | 0.85 | 1 | 0.85 | H | ||
Ken D1 | 19-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ken D1 | 15-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.37 | -0.36 | -0.41 | 0.96 | 0 | 0.74 | T | ||
Ken D1 | 09-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.57 | -0.34 | -0.24 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | H | ||
Ken D1 | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.51 | -0.34 | -0.31 | 0.98 | 0.5 | 0.72 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
FC Talanta |
FC Talanta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |