Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UZB Cup-4] Andijan FA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 19 | 6 | 33.3% |
[UZB Cup-2] FK Kokand 1912 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | 7 | 16.7% |
Andijan FA |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Andijan FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 13-04-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UzbC | 08-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 30-10-24 | 2 - 7 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 19-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 12-10-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 07-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 29-09-24 | 2 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 22-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 14-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Kokand 1912 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.40 | -0.34 | -0.37 | 0.84 | 0 | 0.98 | X | ||
UzbC | 08-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 04-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.45 | -0.33 | -0.33 | 0.93 | 0.25 | 0.93 | T | ||
UZB D1 | 27-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.49 | -0.35 | -0.28 | -0.96 | 0.5 | 0.78 | X | ||
UZB D1 | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
UZB D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1 | 04-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.38 | -0.35 | -0.42 | 0.95 | 0 | 0.75 | H | ||
UZB D1 | 28-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | H | ||
UZB D1 | 21-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Andijan FA |
Andijan FA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UzbC | 22-05-2025 | Khách | Zaamin | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 26-04-2025 | Chủ | Xorazm Urganch | 4 Ngày |
UZB D1 | 03-05-2025 | Khách | Kuruvchi Bunyodkor | 11 Ngày |
UZB D1 | 10-05-2025 | Chủ | OTMK Olmaliq | 18 Ngày |