[AUS FFA Cup-] Ghan Kilburn SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 10 | 50.0% |
[AUS FFA Cup-] Campbelltown City SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
Ghan Kilburn SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ghan Kilburn SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 29-03-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
A FFA Cup | 08-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
A FFA Cup | 18-02-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
A FFA Cup | 16-04-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
A FFA Cup | 12-02-23 | 5 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
A FFA Cup | 16-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
A FFA Cup | 27-03-22 | 3 - 3 (3 - 2) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
A FFA Cup | 14-04-21 | 6 - 1 (3 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-04-19 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
A FFA Cup | 11-04-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Campbelltown City SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS SASL | 12-04-25 | 5 - 3 (4 - 1) | 2 - 11 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | ||
AUS SASL | 04-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.51 | -0.27 | -0.33 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
A FFA Cup | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS SASL | 21-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
AUS SASL | 16-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.59 | -0.25 | -0.29 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | ||
AUS SASL | 28-02-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.35 | -0.26 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
AUS SASL | 21-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
INT CF | 17-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.79 | -0.19 | -0.15 | 0.78 | 1.5 | 0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Ghan Kilburn SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghan Kilburn SC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS SASL | 26-04-2025 | Chủ | Para Hills Knlghts SC | 7 Ngày |
AUS SASL | 03-05-2025 | Chủ | Adelaide United FC (Youth) | 14 Ngày |
AUS SASL | 09-05-2025 | Khách | Adelaide City FC | 20 Ngày |