[FIN Suomen Cup-] FC Kuusysi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
[FIN Suomen Cup-] KTP Kotka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 12 | 66.7% |
FC Kuusysi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Kuusysi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 31-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 25-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 16-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 11-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 07-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 16-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 04-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KTP Kotka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | X | ||
INT CF | 09-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN LC | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.50 | -0.29 | -0.34 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
FIN LC | 18-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 0 - 10 | -0.12 | -0.18 | -0.81 | 0.86 | -1.75 | 0.90 | T | ||
FIN LC | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 15 | -0.24 | -0.24 | -0.61 | -0.98 | -0.75 | 0.80 | H | ||
FIN LC | 01-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | -0.99 | 1 | 0.81 | X | ||
FIN LC | 22-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.40 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
FIN D2 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.60 | -0.23 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
FIN D2 | 06-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.13 | -0.17 | -0.79 | 0.94 | -1.75 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
FC Kuusysi |
FC Kuusysi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D1 | 11-04-2025 | Chủ | Vaasa VPS | 2 Ngày |
FIN D1 | 19-04-2025 | Chủ | Ilves Tampere | 10 Ngày |
FIN D1 | 26-04-2025 | Khách | Jaro | 17 Ngày |