

| [KYR Premier League-] FC Abdysh-Ata Kant |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | 50.0% |
| [KYR Premier League-] Alay |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 13 | 66.7% |
| FC Abdysh-Ata Kant |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Abdish-Ata KantAlay |
| FC Abdish-Ata KantAlay |
| FC Abdish-Ata KantAlay |
| FC Abdish-Ata KantAlay |
| FC Abdish-Ata KantAlay |
| AlayFC Abdish-Ata Kant |
| FC Abdish-Ata KantAlay |
| FC Abdish-Ata KantAlay |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Kyr TL | 19-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Kyr TL | 29-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Kyr TL | 28-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| KG CUP | 09-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Kyr TL | 16-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 08-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Kyr TL | 13-10-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Kyr TL | 06-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Abdysh-Ata Kant |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Kyr TL | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| Kyr TL | 03-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Kyr TL | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 12-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Kyr TL | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ACGL | 01-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | T | 0.76 | -1.5 | 0.94 | T | T |
| ACGL | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
| ACGL | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Alay |
| Chủ - Khách |
|---|
| FK Alga BishkekAlay |
| FC Abdish-Ata KantAlay |
| FK Alga BishkekAlay |
| FC TalantAlay |
| FC IlbirsAlay |
| FK Kara-BaltaAlay |
| Dordoi-Dynamo NarynAlay |
| FC Abdish-Ata KantAlay |
| FC Abdish-Ata KantAlay |
| FC MERWAlay |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Kyr TL | 11-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Kyr TL | 19-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Kyr TL | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| Kyr TL | 25-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Kyr TL | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Kyr TL | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Kyr TL | 02-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Kyr TL | 29-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Kyr TL | 28-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ACL2 | 15-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Abdysh-Ata Kant |
| FC Abdysh-Ata Kant |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||