[ENG Northern League Division One-] Rugby Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
[ENG Northern League Division One-] Anstey Nomads |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | 16 | 83.3% |
Rugby Town |
Chủ - Khách |
---|
Anstey NomadsRugby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 03-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | B | 0.88 | -0.67 | 0.88 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Rugby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 14-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 03-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | B | 0.88 | 1.5 | 0.88 | B | X |
ENG UD1 | 08-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
ENG FAC | 17-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 10-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 14-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Anstey Nomads |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 08-04-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
ENG UD1 | 01-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 18-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
ENG UD1 | 15-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 15-02-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 29-01-25 | 2 - 4 (0 - 3) | 3 - 9 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG UD1 | 21-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-12-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.26 | -0.24 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ENG UD1 | 10-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | H | ||
ENG UD1 | 03-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | B | 0.88 | 1.5 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 60%
Rugby Town |
Rugby Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |