Young Boys
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Abdu ConteHậu vệ00000006.4
33Marvin KellerThủ môn00000006.5
4Banhie Tanguy ZoukrouHậu vệ00000006.4
30Sandro LauperTiền vệ00000006.3
8Lukasz LakomyTiền vệ00000000
24zachary athekameHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
23Loris BenitoHậu vệ00000000
14Miguel Changa ChaiwaTiền vệ00010006.7
9Cédric IttenTiền đạo10000006.4
39Darian MalesTiền vệ20100007.6
Bàn thắng
66Rhodri SmithHậu vệ00000000
21Alan VirginiusTiền đạo20000006.2
26David von BallmoosThủ môn00000000
27Lewin BlumHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
16Christian FassnachtTiền đạo10110007.1
Bàn thắng
7Filip UgrinicTiền vệ00001007.2
45Rayan RavelosonTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
3Jaouen HadjamHậu vệ20000007
11Ebrima ColleyTiền đạo31000016.7
-Chris BediaTiền đạo20000005.5
Thẻ vàng
Lausanne Sports
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Olivier CustodioTiền vệ21010006.6
Thẻ vàng
71Abdou Karim SowHậu vệ00000000
43Manuel PolsterTiền đạo00000000
39Fabricio·Oviedo\tTiền đạo00010006.1
-Papa Souleymane NDiaye-00000000
27Beyatt LekweiryTiền đạo00000000
1Thomas CastellaThủ môn00000000
7Alban AjdiniTiền đạo00000000
-Aliou BaldeTiền đạo00000000
25Karlo LeticaThủ môn00000006.7
-Raoul GigerHậu vệ10010007.1
14Kevin·MouangaHậu vệ00000006.3
6Noë DussenneHậu vệ10100007.4
Bàn thắng
18Morgan PoatyHậu vệ20010007
-Koba KoindrediTiền vệ30002107.9
Thẻ đỏ
8Jamie RocheTiền vệ10000007
23Konrad de la FuenteTiền đạo00000000
-Teddy Lia OkouTiền vệ20110007.5
Bàn thắng
9Mamadou Kaly·SeneTiền đạo20110007.6
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Fousseni DiabatéTiền đạo10000006

Lausanne Sports vs Young Boys ngày 04-05-2025 - Thống kê cầu thủ