Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[WAL Cymru Championship-10] Brickfield Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 5 | 10 | 20.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 8 | 50.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 16 | 1 | 0.0% |
[WAL Cymru Championship-3] Llandudno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 0 | 13 | 3 | 80.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 9 | 2 | 100.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 50.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 15 | 83.3% |
Brickfield Rangers |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Brickfield Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 25-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL CLC | 19-07-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 01-11-23 | 7 - 2 (3 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 16-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 20-10-18 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 04-11-17 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 07-10-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llandudno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL CLC | 02-08-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.82 | -0.19 | -0.15 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | X | ||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.75 | -0.21 | -0.20 | 0.93 | 1.5 | 0.77 | X | ||
INT CF | 24-06-25 | 1 - 6 (1 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-06-25 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.74 | -0.20 | -0.19 | 0.79 | 1.25 | 0.97 | T | ||
WAL FAWC | 12-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 29-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-03-25 | 3 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.23 | -0.23 | -0.66 | 0.88 | -1 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Brickfield Rangers |
Brickfield Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-08-2025 | Khách | Airbus UK Broughton | 10 Ngày |
WAL FAWC | 06-09-2025 | Khách | Flint Mountain | 22 Ngày |
WAL FAWC | 13-09-2025 | Chủ | Mold Alexandra | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 22-08-2025 | Chủ | Rhyl FC | 7 Ngày |
WAL FAWC | 25-08-2025 | Khách | Gresford | 10 Ngày |
WAL FAWC | 06-09-2025 | Chủ | Newtown AFC | 22 Ngày |