So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.15
3.30
3.10
Live
-
-
-
-
-
-
2.15
3.30
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Szentlorinc SE
ChủHòaKhách
Karcagi SE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Szentlorinc SESo Sánh Sức MạnhKarcagi SE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Phong Độ72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-15] Szentlorinc SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122461417101516.7%
61328961416.7%
61146841216.7%
602461120.0%
[HUN NBⅡ-5] Karcagi SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12633161621550.0%
5500104155100.0%
71336126714.3%
631210111050.0%

Thành tích đối đầu

Szentlorinc SE            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Szentlorinc SE            
Chủ - Khách
BVSC ZugloSzentlorinc SE
Szentlorinc SEBekescsaba
VasasSzentlorinc SE
Szentlorinc SEKecskemeti TE
Szeged CsanadSzentlorinc SE
Szentlorinc SECsakvari TK
videoton FC fehervarSzentlorinc SE
SOROKSARSzentlorinc SE
Szentlorinc SEFC Ajka
Mezokovesd ZsorySzentlorinc SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E02-11-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6---B--
HUN D2E26-10-252 - 2
(1 - 2)
10 - 2---H--
HUN D2E19-10-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3---B--
HUN D2E05-10-253 - 4
(2 - 1)
2 - 6---B--
HUN D2E28-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2---B--
HUN D2E21-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6---H--
HUN Cup13-09-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4---B--
HUN D2E31-08-252 - 1
(1 - 0)
8 - 7---B--
HUN D2E24-08-251 - 0
(1 - 0)
8 - 6---T--
HUN D2E17-08-250 - 3
(0 - 1)
4 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Karcagi SE            
Chủ - Khách
KARCAG SEBekescsaba
KARCAG SECsakvari TK
Kecskemeti TEKARCAG SE
KARCAG SECsakvari TK
FC AjkaKARCAG SE
Budapest HonvedKARCAG SE
Dafuji cloth MTEKARCAG SE
REACKARCAG SE
KazincbarcikaKARCAG SE
KARCAG SEFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E02-11-254 - 2
(0 - 1)
5 - 4-----
HUN Cup29-10-252 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.41-0.31-0.420.8700.83T
HUN D2E26-10-252 - 0
(0 - 0)
8 - 2-----
HUN D2E19-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-----
HUN D2E05-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-----
HUN D2E29-09-255 - 2
(3 - 1)
2 - 3-0.62-0.27-0.230.800.750.90T
HUN D2E21-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-----
HUN Cup13-09-252 - 4
(1 - 1)
1 - 8-----
INT CF05-09-251 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.29-0.280.920.750.78T
HUN D2E31-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Szentlorinc SESo sánh số liệuKarcagi SE
  • 11Tổng số ghi bàn17
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Szentlorinc SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Karcagi SE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Szentlorinc SE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Karcagi SE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Szentlorinc SEThời gian ghi bànKarcagi SE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Szentlorinc SEChi tiết về HT/FTKarcagi SE
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Szentlorinc SESố bàn thắng trong H1&H2Karcagi SE
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Szentlorinc SE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E23-11-2025KháchFehervar Videoton14 Ngày
HUN D2E30-11-2025ChủDuna-Tisza21 Ngày
HUN D2E01-02-2026ChủDafuji cloth MTE84 Ngày
Karcagi SE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E23-11-2025KháchDuna-Tisza14 Ngày
HUN D2E30-11-2025ChủKozarmisleny SE21 Ngày
HUN D2E01-02-2026ChủMezokovesd Zsory84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng50.0% [6]
  • [4] 33.3%Hòa25.0% [6]
  • [6] 50.0%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng8.3% [1]
  • [3] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [2] 16.7%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Szentlorinc SE VS Karcagi SE ngày 09-11-2025 - Thông tin đội hình