[WLC-] Guilsfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 | 83.3% |
[WLC-] Mold Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 13 | 66.7% |
Guilsfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 10-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 23-09-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 15-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 30-07-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WALC | 07-10-17 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 18-02-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 24-09-16 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 16-04-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guilsfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 04-04-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 29-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 08-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 22-02-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mold Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 5 - 2 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.77 | -0.21 | -0.17 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
INT CF | 24-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.60 | -0.25 | -0.31 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
WAL FAWC | 12-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 29-03-25 | 6 - 1 (5 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Guilsfield |
Guilsfield |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-07-2025 | Khách | Gresford | 8 Ngày |
WAL FAWC | 09-08-2025 | Chủ | Rhyl FC | 22 Ngày |
WAL FAWC | 15-08-2025 | Khách | Holywell | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-07-2025 | Chủ | Penrhyncoch | 8 Ngày |
WAL FAWC | 09-08-2025 | Khách | Caersws | 22 Ngày |
WAL FAWC | 15-08-2025 | Chủ | Holyhead | 28 Ngày |