Habitpharm Javor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Djordje SkokoHậu vệ00010006.35
2Milan IlićHậu vệ10000006.18
-Nemanja KrstićTiền vệ00000000
1Nikola VasiljevićThủ môn00000006.24
11Stefan MiloševićHậu vệ00000006.48
28Lazar MićićTiền đạo30011016.35
Thẻ vàng
-Boubacari DoucoureTiền vệ00000006.57
13Marko BjekovićHậu vệ00001016.8
-Petar Petrović-10000006.1
-Martin andjelkovic-00000000
6Mamane Moustapha Amadou SaboTiền vệ20010005.9
-Nemanja DjokicTiền vệ30100007.55
Bàn thắng
27junior bayere loueTiền đạo20110018.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Aleksa RadonjicTiền vệ20110017.87
Bàn thắngThẻ vàng
-Petar Djokovic-00000000
32Mateja ZuvićTiền vệ00020006.47
Thẻ vàng
3Stefan ViloticHậu vệ00000000
0Ibrahim TankoTiền đạo00000005.69
Thẻ đỏ
0Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
0Kayode SalimanTiền đạo00000000
0Dušan RistićHậu vệ00000000
10Dušan PantelićTiền vệ00000006.05
Radnik Surdulica
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Vukasin BogdanovicTiền đạo40210008.05
Bàn thắng
99Stefan RanđelovićThủ môn00000006.64
37Sadick AbubakarHậu vệ10000006.32
66Mateja GasicHậu vệ00010006.42
-Sandro TremouletHậu vệ00000005.94
Thẻ vàng
0Pedro EmpisHậu vệ00000005.62
Thẻ vàng
0Miloš PopovićTiền vệ00001006.99
-douglas owusu-10030006.7
24Mladjan StevanovicTiền đạo00000005.72
Thẻ vàng
88djordje jovanovicTiền đạo10000005.7
4Haris HajdarevićTiền vệ10000005.83
-Uroš BlagojevićHậu vệ00000000
11Borko DuronjićTiền đạo00000005.59
Thẻ vàng
0Uros Filimonovic-00000000
-U. FilipovićHậu vệ00000000
26Stefan IlićThủ môn00000000
-Darije Markocevic-20000006.42
30Martin NovakovicTiền vệ00000000
0Aleksandar PejovićTiền vệ10010005.9
Thẻ vàng
-luka puzovic-10000005.85
0Savo RaskovicTiền vệ00000000
6David·StojanovicHậu vệ10010006.46

Habitpharm Javor vs Radnik Surdulica ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ