
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2016 | Partizan Belgrade | Maccabi Netanya | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Maccabi Netanya | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2016 | Partizan Belgrade | Aves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Aves | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2019 | FK Napredak Krusevac | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | FK Rad Beograd | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 26-12-2024 12:00 | FK IMT Belgrad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-12-2024 13:30 | OFK Beograd | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 15:30 | Backa Topola | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | KAA Gent | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 16:00 | FK Spartak Subotica | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-12-2024 16:00 | Backa Topola | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | St. Gallen | Backa Topola | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 14:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Backa Topola | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 23/24 15/16 14/15 13/14 |
| Serbian cup winner | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Serbian champion | 1 | 14/15 |