
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Padroense U17 | CD Candal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | CD Candal U19 | SC Mirandela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SC Mirandela | CF Oliveira Douro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | CF Oliveira Douro | SC Espinho | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SC Espinho | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CD Tondela | SC Beira-Mar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SC Beira-Mar | Pacos de Ferreira | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Pacos de Ferreira | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | UD Las Palmas | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | AEK Athens | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2025 18:15 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Bnei Reineh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-09-2025 17:15 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Ironi Tiberias | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-08-2025 17:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Israel | 13-07-2025 16:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-05-2025 17:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-05-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-05-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 2 | 24/25 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 13/14 |
| Greek champion | 1 | 18 |