
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FC Den Bosch Youth | FC Den Bosch U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Den Bosch U17 | FC Den Bosch U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | FC Den Bosch U19 | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Den Bosch | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2012 | Standard Liege | NAC Breda | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | NAC Breda | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Standard Liege | FC Utrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Utrecht | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2015 | Standard Liege | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | NAC Breda | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Den Bosch | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | De Graafschap | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 30-09-2025 18:00 | VVV Venlo | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:00 | Den Bosch | AZ Alkmaar Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-09-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 23-05-2025 18:00 | SC Telstar | Den Bosch | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-05-2025 18:00 | Den Bosch | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 16-05-2025 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 12-05-2025 18:00 | Den Bosch | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | Vitesse Arnhem | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | Den Bosch | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | Den Bosch | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu