/images/football/team/dcfd6a2671c5c5e09dd83daeb85feff9.webp!h80

Standard Liege

City:
Liege
Sân tập huấn:
Stade Maurice Dufrasne
Sức chứa:
27670
Thời gian thành lập:
1900
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải vô địch quốc gia Bỉ20-10-2025 13:00Standard Liege1-012233069044analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ05-10-2025 11:301-0Standard Liege034548118041analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ27-09-2025 16:15Standard Liege1-214453778075analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ21-09-2025 14:000-2Standard Liege00264074013analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ12-09-2025 18:45Standard Liege1-10363541061124analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ31-08-2025 14:001-0Standard Liege035060115041analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ23-08-2025 16:15Standard Liege0-3015856108043analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ16-08-2025 18:453-0Standard Liege0173050011analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ10-08-2025 16:30Standard Liege2-104222437125analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ02-08-2025 16:15Standard Liege1-1034247118056analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ26-07-2025 18:450-2Standard Liege02235666114analysis
Giao hữu các CLB quốc tế17-07-2025 09:30Standard Liege2-000------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế12-07-2025 10:002-2Standard Liege00------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế09-07-2025 14:000-1Standard Liege00------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế04-07-2025 09:30Standard Liege2-000------analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ24-05-2025 18:000-0Standard Liege02353555061analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ17-05-2025 16:15Standard Liege0-0004541100051analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ10-05-2025 16:150-0Standard Liege02332652012analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ04-05-2025 11:30Standard Liege0-1034553104055analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ26-04-2025 14:001-1Standard Liege02344569021analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant8
20/21
19/20
18/19
16/17
14/15
13/14
11/12
09/10
Belgian cup winner8
17/18
15/16
10/11
92/93
80/81
66/67
65/66
53/54
Belgian Supercup Winner4
09/10
08/09
83/84
81/82
Champions League participant1
09/10
Belgian champion10
08/09
07/08
82/83
81/82
70/71
69/70
68/69
62/63
60/61
57/58
Intertoto-Cup Winner5
84/85
82/83
81/82
80/81
74/75
Cup Winners Cup Runner Up1
81/82
Belgian League Cup Winner1
75

Standard Liege - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues