So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.25
0.78
0.82
2.25
0.98
2.34
3.25
2.89
Live
0.98
0.5
0.90
0.92
2.5
0.95
1.97
3.40
3.55
Run
0.35
-0.25
-0.47
-0.38
1.5
0.24
1.17
5.30
26.00
BET365Sớm
0.70
0
-0.91
0.78
2.25
-0.97
2.25
3.30
3.20
Live
0.92
0.5
0.87
0.90
2.5
0.90
1.95
3.30
4.00
Run
-0.70
0
0.52
-0.50
1.5
0.37
1.16
5.50
67.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.25
0.84
0.80
2.25
-0.96
2.27
3.20
3.10
Live
-0.98
0.5
0.90
0.94
2.5
0.96
2.04
3.40
3.40
Run
-0.34
0
0.24
-0.42
1.5
0.32
1.18
4.40
39.00
188betSớm
-0.95
0.25
0.79
0.83
2.25
0.99
2.34
3.25
2.89
Live
0.99
0.5
0.93
0.95
2.5
0.94
2.00
3.45
3.45
Run
0.36
-0.25
-0.46
-0.36
1.5
0.26
1.17
5.30
26.00
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.82
0.89
2.25
0.99
2.33
3.10
2.85
Live
-0.96
0.5
0.88
-0.93
2.5
0.83
2.04
3.31
3.46
Run
0.38
-0.25
-0.48
-0.40
1.5
0.32
1.16
4.84
26.00

Bên nào sẽ thắng?

Standard Liege
ChủHòaKhách
Royal Antwerp
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Standard LiegeSo Sánh Sức MạnhRoyal Antwerp
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-10] Standard Liege
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
114251013141036.4%
62226881033.3%
52034561040.0%
611448416.7%
[BEL Pro League-14] Royal Antwerp
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
112541013111418.2%
52218681140.0%
6033273140.0%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

Standard Liege            
Chủ - Khách
Standard LiegeRoyal Antwerp
Royal AntwerpStandard Liege
Standard LiegeRoyal Antwerp
Royal AntwerpStandard Liege
Royal AntwerpStandard Liege
Royal AntwerpStandard Liege
Standard LiegeRoyal Antwerp
Royal AntwerpStandard Liege
Standard LiegeRoyal Antwerp
Standard LiegeRoyal Antwerp
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D116-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.36-0.30-0.42H0.75-0.25-0.93BX
BEL D127-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.64-0.24-0.20B-0.981.000.86BT
BEL D131-01-240 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.26-0.27-0.54B-0.96-0.500.84BX
BEL D111-11-236 - 0
(4 - 0)
6 - 2-0.61-0.26-0.22B0.810.75-0.93BT
BEL D122-01-234 - 1
(3 - 1)
2 - 2-0.57-0.27-0.24B0.980.750.90BT
BEL Cup20-12-224 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.49-0.27-0.32B-0.990.500.87BT
BEL D116-10-223 - 0
(3 - 0)
2 - 6-0.31-0.27-0.50T0.86-0.50-0.98TT
BEL D112-12-212 - 3
(0 - 0)
4 - 6-0.57-0.27-0.24T0.990.750.89TT
BEL D108-08-212 - 5
(0 - 2)
9 - 1-0.44-0.29-0.36B-0.960.250.84BT
BEL D114-02-211 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.47-0.29-0.31H0.860.25-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Standard Liege            
Chủ - Khách
AnderlechtStandard Liege
Standard LiegeClub Brugge
WesterloStandard Liege
Standard LiegeMechelen
Oud HeverleeStandard Liege
Standard LiegeCercle Brugge
Saint GilloiseStandard Liege
Standard LiegeRacing Genk
Standard LiegeFCV Dender EH
LaLouviereStandard Liege
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D105-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.65-0.24-0.19B0.9910.89HX
BEL D127-09-251 - 2
(1 - 1)
7 - 8-0.20-0.24-0.63B0.84-1-0.96BT
BEL D121-09-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.52-0.27-0.29T0.910.50.97TX
BEL D112-09-251 - 1
(0 - 0)
12 - 5-0.41-0.28-0.39H0.8801.00HX
BEL D131-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.29-0.33B0.950.250.93BX
BEL D123-08-250 - 3
(0 - 3)
4 - 3-0.41-0.30-0.37B0.840-0.96BT
BEL D116-08-253 - 0
(1 - 0)
12 - 1-0.78-0.19-0.11B0.931.50.95BT
BEL D110-08-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.31-0.29-0.49T0.83-0.5-0.95TT
BEL D102-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.48-0.29-0.31H0.820.25-0.94TX
BEL D126-07-250 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.39-0.28-0.40T0.9800.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Royal Antwerp            
Chủ - Khách
Royal AntwerpCercle Brugge
Zulte-WaregemRoyal Antwerp
AnderlechtRoyal Antwerp
Royal AntwerpKAA Gent
WesterloRoyal Antwerp
Royal AntwerpMechelen
CharleroiRoyal Antwerp
Royal AntwerpOud Heverlee
Racing GenkRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D104-10-251 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.43-0.28-0.37-0.940.250.82X
BEL D127-09-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.38-0.28-0.42-0.9700.85X
BEL D120-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.63-0.24-0.21-0.9710.85X
BEL D114-09-251 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.47-0.27-0.340.920.250.96T
BEL D130-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.44-0.27-0.37-0.950.250.83X
BEL D124-08-252 - 1
(1 - 1)
6 - 13-0.49-0.26-0.32-0.960.50.84H
BEL D117-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.45-0.29-0.340.950.250.93X
BEL D110-08-253 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.28-0.320.820.25-0.94T
BEL D103-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.60-0.25-0.230.830.75-0.95X
BEL D125-07-251 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.33-0.27-0.48-0.98-0.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Standard LiegeSo sánh số liệuRoyal Antwerp
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Standard Liege
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Royal Antwerp
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Standard Liege
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Royal Antwerp
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Standard LiegeThời gian ghi bànRoyal Antwerp
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Standard LiegeChi tiết về HT/FTRoyal Antwerp
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Standard LiegeSố bàn thắng trong H1&H2Royal Antwerp
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Standard Liege
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D125-10-2025KháchKAA Gent8 Ngày
BEL Cup29-10-2025KháchRed Star Waasland12 Ngày
BEL D131-10-2025ChủCharleroi14 Ngày
Royal Antwerp
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D126-10-2025ChủClub Brugge9 Ngày
BEL Cup29-10-2025ChủKAS Eupen12 Ngày
BEL D102-11-2025KháchSint-Truidense16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng18.2% [2]
  • [2] 18.2%Hòa45.5% [2]
  • [5] 45.5%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 18.2%Thắng0.0% [0]
  • [2] 18.2%Hòa27.3% [3]
  • [2] 18.2%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa45.45% [5]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Standard Liege VS Royal Antwerp ngày 20-10-2025 - Thông tin đội hình