
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | RSC Anderlecht Youth | Standard Liège U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Standard Liège U18 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 14-12-2025 16:15 | AJ Auxerre | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Europa League | 11-12-2025 17:45 | Young Boys | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-12-2025 20:00 | LOSC Lille | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Havre Athletic Club | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | LOSC Lille | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 19:45 | LOSC Lille | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | OGC Nice | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 14:00 | LOSC Lille | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | LOSC Lille | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu