
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Pulheimer SC Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | 1.FC Köln Youth | Alemannia Aachen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Alemannia Aachen Youth | Alemannia Aachen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Alemannia Aachen U17 | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Monchengladbach U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Monchengladbach AM. | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Celta Vigo B | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | RC Celta | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Excelsior SBV | RC Celta | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | RC Celta | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Ingolstadt | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Standard Liege | Union Saint-Gilloise | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 02-12-2025 19:30 | FCV Dender EH | Standard Liege | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-11-2025 19:45 | KV Mechelen | Standard Liege | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-11-2025 19:45 | Standard Liege | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2025 15:00 | Sint-Truidense | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-10-2025 19:45 | Standard Liege | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 28-10-2025 19:30 | SK Beveren | Standard Liege | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 18:45 | KAA Gent | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2025 13:00 | Standard Liege | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 11:30 | Anderlecht | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 16:15 | Standard Liege | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| Belgian champion | 1 | 24/25 |
| Belgian cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |