
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | HNK Sibenik Youth | HNK Sibenik U17 | - | Ký hợp đồng |
| 25-09-2017 | HNK Sibenik U17 | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | HNK Sibenik | Dinamo Zagreb | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2021 | Dinamo Zagreb | HNK Sibenik | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | HNK Sibenik | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2024 | Dinamo Zagreb | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Standard Liege | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2025 13:45 | Arka Gdynia | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Rakow Czestochowa | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2025 16:30 | Rakow Czestochowa | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2025 13:45 | Korona Kielce | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | Sparta Praha | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 16:30 | Jagiellonia Bialystok | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2025 13:45 | Rakow Czestochowa | Lechia Gdansk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Sigma Olomouc | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 12:45 | Rakow Czestochowa | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Croatian cup winner | 1 | 23/24 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Croatian Second League Champion | 1 | 19/20 |