
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2010 | RMSK Cidlina Novy Bydzov Youth | AC Sparta Prague Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AC Sparta Prague Youth | AC Sparta Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2013 | AC Sparta Prague U17 | SK Slavia Prague U17 | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | SK Slavia Prague U17 | AC Sparta Prague U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-03-2014 | AC Sparta Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Slavia Praha B | Bohemians 1905 | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Bohemians 1905 | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2018 | Slavia Praha B | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Viktoria Zizkov | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Slavia Praha B | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Synot Slovacko | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2019 | Slavia Praha B | Teplice | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Teplice | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Slavia Praha B | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 20-02-2020 | Slovan Liberec | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2020 | Slavia Praha B | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Slovan Liberec | Slavia Praha | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2022 | Slavia Praha | Lokomotiv Moscow | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Lokomotiv Moscow | Sparta Praha | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sparta Praha | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Lokomotiv Moscow | Sparta Praha | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Sparta Praha | Midtjylland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2025 | Midtjylland | Sparta Praha | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sparta Praha | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2025 14:00 | Rijeka | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 13:30 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 16:00 | Sparta Praha | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Montenegro | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Riga FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2025 18:00 | Slovan Liberec | Sparta Praha | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Ararat-Armenia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Czech champion | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| Czech cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |