STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-09-2023 | Box2Box FC | FC SILON Taborsko U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC SILON Taborsko U19 | MAS Taborsko B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Teplice | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 13:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-08-2025 15:00 | Tescoma Zlin | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 17-08-2025 18:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-08-2025 15:00 | Slovan Liberec | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-08-2025 18:00 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 20-07-2025 15:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu