STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | ASA 2013 Targu Mures U19 (- 2018) | ASA 2013 Targu Mures II (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | ASA 2013 Targu Mures II (- 2018) | Unirea Jucu (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | Unirea Jucu (- 2017) | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Pandurii Targu Jiu | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | Academica Clinceni | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Fotbal Club FCSB | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
09-08-2020 | Academica Clinceni | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 18:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Aberdeen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:45 | Aberdeen | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 18:30 | Inter Club Escaldes | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 2 | 25/26 24/25 |
Romanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
Euro participant | 1 | 24 |