
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-11-2020 | TAS Casablanca | USM US Mohammedia | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | USM US Mohammedia | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu cúp CAF | 18-10-2025 17:00 | Pyramids FC | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 03-08-2025 15:00 | Morocco | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-05-2025 13:00 | Simba Sports Club | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 17-05-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-04-2025 16:00 | CS Constantine | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-04-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 09-04-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 16:00 | ASEC MIMOSAS | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 15-12-2024 19:00 | Renaissance de Berkane | Stade Malien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 13:00 | Stellenbosch FC | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner African Nations Championship | 1 | 24/25 |
| Moroccan champion | 1 | 24/25 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 24/25 |