
Zambia
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 19 | 24/25 23/24 14/15 12/13 11/12 09/10 07/08 05/06 01/02 99/00 97/98 95/96 93/94 91/92 89/90 85/86 81/82 77/78 73/74 |
| Africa Cup winner | 1 | 12 |
| Africa Cup runner-up | 2 | 93/94 73/74 |