So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.25
0.82
1.00
2
0.80
3.30
2.94
2.08
Live
0.99
-0.25
0.83
0.79
1.75
-0.99
3.30
2.91
2.11
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.21
1.5
0.01
18.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.75
-0.5
-0.95
0.98
2
0.83
3.90
2.80
2.00
Live
0.83
-0.25
0.98
-0.95
2
0.75
3.30
2.70
2.25
Run
-0.70
0
0.52
-0.29
1.5
0.19
201.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.84
0.94
2
0.80
3.55
2.85
2.08
Live
-0.95
-0.25
0.79
-0.95
2
0.77
3.45
2.76
2.13
Run
-0.84
0
0.68
-0.32
1.5
0.20
82.00
5.20
1.09
188betSớm
-0.99
-0.25
0.83
-0.99
2
0.81
3.30
2.94
2.09
Live
1.00
-0.25
0.84
0.80
1.75
-0.98
3.05
2.94
2.22
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.20
1.5
0.02
18.50
12.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Zambia
ChủHòaKhách
Kenya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ZambiaSo Sánh Sức MạnhKenya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF African Nations Championship-5] Zambia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
400428050.0%
00000000%
00000000%
6114713416.7%
[CAF African Nations Championship-1] Kenya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43104110175.0%
00000000%
00000000%
6321641150.0%

Thành tích đối đầu

Zambia            
Chủ - Khách
ZambiaKenya
KenyaZambia
ZambiaKenya
KenyaZambia
KenyaZambia
KenyaZambia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COSAFA Cup27-06-240 - 2
(0 - 2)
13 - 2-0.56-0.31-0.24B0.800.50-0.98BH
INT FRL09-10-202 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.32-0.33-0.46B0.93-0.250.89BT
CAF NC04-09-161 - 1
(0 - 0)
- -0.77-0.23-0.13H0.82-0.801.00TX
CAF NC06-09-151 - 2
(1 - 2)
10 - 2-0.38-0.33-0.40T0.950.000.89TT
CECAFA Cup28-11-090 - 2
(0 - 0)
- ---T---
CECAFA Cup02-01-090 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Zambia            
Chủ - Khách
ZambiaAngola
Democratic Rep CongoZambia
BotswanaZambia
ZambiaComoros
RussiaZambia
ZambiaMozambique
MozambiqueZambia
Sierra LeoneZambia
ZambiaIvory Coast
ChadZambia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC10-08-251 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.33-0.33-0.44B0.81-0.25-0.99BT
CAF SC07-08-252 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.44-0.34-0.33B1.000.250.82BT
COSAFA Cup11-06-253 - 3
(2 - 1)
2 - 3-0.32-0.34-0.45H0.89-0.250.93BT
COSAFA Cup06-06-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.46-0.33-0.33B0.910.250.91BX
INT FRL25-03-255 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.84-0.16-0.09B-0.9720.85BT
CAF SC27-12-243 - 0
(0 - 0)
- ---T--
CAF SC21-12-240 - 3
(0 - 0)
- ---T--
CAF NC19-11-240 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.34-0.32-0.46T0.85-0.250.97TH
CAF NC15-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.26-0.33-0.53T0.85-0.50.97TX
CAF NC15-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.23-0.30-0.58T0.80-0.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Kenya            
Chủ - Khách
KenyaMorocco
AngolaKenya
KenyaDemocratic Rep Congo
KenyaChad
KenyaChad
KenyaGabon
GambiaKenya
ZanzibarKenya
TanzaniaKenya
Burkina FasoKenya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC10-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.25-0.31-0.540.96-0.50.86X
CAF SC07-08-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.35-0.34-0.40-0.9700.79T
CAF SC03-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.40-0.32-0.380.8700.95X
INT FRL10-06-252 - 1
(2 - 0)
- -0.68-0.26-0.140.8910.93T
INT FRL07-06-250 - 0
(0 - 0)
- -----
WCPAF23-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.39-0.33-0.380.8500.91T
WCPAF20-03-253 - 3
(0 - 0)
3 - 4-0.37-0.33-0.400.9600.80T
INT FRL10-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT FRL07-01-250 - 2
(0 - 0)
- -----
INT FRL04-01-251 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

ZambiaSo sánh số liệuKenya
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%
ZambiaThời gian ghi bànKenya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ZambiaChi tiết về HT/FTKenya
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ZambiaSố bàn thắng trong H1&H2Kenya
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zambia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF01-09-2025KháchEritrea15 Ngày
WCPAF08-09-2025ChủMorocco22 Ngày
WCPAF06-10-2025KháchTanzania50 Ngày
Kenya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF01-09-2025ChủGambia15 Ngày
WCPAF08-09-2025ChủSeychelles22 Ngày
WCPAF06-10-2025KháchBurundi50 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng75.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [3]
  • [4] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn42.86% [3]
  • [0] 0.00%Hòa42.86% [3]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 40.00%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Zambia VS Kenya ngày 17-08-2025 - Thông tin đội hình