
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | CF Damm Youth | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Espanyol Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | FC Barcelona | AS Roma | 1M € | Cho thuê |
| 30-08-2020 | AS Roma | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | FC Barcelona | AS Roma | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2022 | AS Roma | RC Celta | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | RC Celta | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | AS Roma | RC Celta | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2024 | RC Celta | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Getafe | RC Celta | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-11-2025 17:30 | Aris Thessaloniki | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2025 19:00 | AEK Athens | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 13:00 | Aris Thessaloniki | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-11-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-08-2025 18:00 | Aris Thessaloniki | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-08-2025 17:00 | Aris Thessaloniki | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-05-2025 19:00 | Rayo Vallecano | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-04-2025 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2025 14:15 | Getafe | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 16:30 | Real Valladolid CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Spanish champion | 1 | 18/19 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |