
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Team Ticino U16 | Team Ticino U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Team Ticino U18 | Lugano U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lugano U21 | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Lugano | Chiasso | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Chiasso | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Lugano | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Chiasso | Free player | - | Giải phóng |
| 17-10-2019 | Free player | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Schaffhausen | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2021 | Free player | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bellinzona | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Paradiso | Taverne | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Paradiso | AC Taverne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Taverne | Collina d Oro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 21/22 |