STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Gozzano Youth | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
05-02-2021 | WSG Tirol | Sturm Graz | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2022 | Sturm Graz | Genoa | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2023 | Genoa | FC Augsburg | 0.34M € | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Augsburg | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Genoa | Montpellier Hérault SC | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Montpellier Hérault SC | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Genoa | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Standard Liege | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2024 | Genoa | Minnesota United FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-07-2025 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-07-2025 00:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2025 00:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 09-07-2025 00:00 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Chicago Fire | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-07-2025 00:45 | FC Dallas | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-06-2025 23:30 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-06-2025 00:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 15-06-2025 00:40 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | San Diego FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-06-2025 22:10 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-05-2025 02:38 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Austrian Second League Champion | 1 | 18/19 |