STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | - | Adelaide Comets Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Adelaide Comets Youth | Adelaide Comets | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Adelaide Comets | Adelaide United U21 | - | Ký hợp đồng |
29-09-2019 | Adelaide United U21 | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Adelaide United | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
01-07-2023 | Western Sydney | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 14:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:45 | Aberdeen | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 16-08-2025 14:00 | Greenock Morton | ![]() ![]() | Aberdeen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 11:30 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-08-2025 19:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-03-2025 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-03-2025 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |