STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Avai/SC U20 | Vitoria Guimaraes B | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Vitoria Guimaraes B | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vitoria Guimaraes | Sporting CP | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Sporting CP | Stade Rennais FC | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | Stade Rennais FC | Leeds United | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2022 | Leeds United | FC Barcelona | 58M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 19:30 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2025 19:30 | Levante | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2025 17:30 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | FC Barcelona | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2025 11:00 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 00:45 | Brazil | ![]() ![]() | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 19:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Madrid | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-05-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | FC Barcelona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish Super Cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
Spanish cup winner | 1 | 24/25 |
Spanish champion | 2 | 24/25 22/23 |
Top scorer | 1 | 24/25 |
La Liga Player of the Month | 1 | 24/25 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Portuguese cup winner | 1 | 19 |
Portuguese league cup winner | 1 | 18/19 |
Audi Cup winer | 1 | 13 |