
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | KSC Lokeren Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Anderlecht II | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2025 18:45 | Royal Antwerp | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 14:00 | Cercle Brugge | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-08-2025 16:15 | Standard Liege | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2025 14:00 | Cercle Brugge | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-05-2025 18:45 | Cercle Brugge | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 14:00 | Beerschot Wilrijk | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Cercle Brugge | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Jagiellonia Bialystok | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-02-2025 19:45 | Racing Genk | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-12-2024 19:45 | Sint-Truidense | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu