







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Zbrojovka Brno U17 | Brno U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2020 | Brno U19 | FC Zbrojovka Brno B | - | Ký hợp đồng | 
| 04-10-2020 | FC Zbrojovka Brno B | Vysocina jihlava | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | Vysocina jihlava | FC Zbrojovka Brno B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2021 | FC Zbrojovka Brno B | Brno | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Brno | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Sparta Praha | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê | 
| 26-01-2025 | 1. FC Nürnberg | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê | 
| 27-01-2025 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Mlada Boleslav | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Mlada Boleslav |   | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-10-2025 16:30 | Bohemians 1905 |   | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Pardubice |   | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 13:30 | Baumit Jablonec |   | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 21-09-2025 16:30 | Mlada Boleslav |   | Banik Ostrava | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-08-2025 16:00 | Mlada Boleslav |   | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Mlada Boleslav |   | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-07-2025 15:00 | Mlada Boleslav |   | Slovan Liberec | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2025 14:00 | Mlada Boleslav |   | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-05-2025 15:00 | Pardubice |   | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 23/24 | 
| Czech cup winner | 1 | 23/24 | 
| Europa League participant | 1 | 23/24 | 
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |