
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | AC Boulogne-Billancourt Youth | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Paris Saint Germain | RB Leipzig | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2019 | RB Leipzig | AS Monaco | 4M € | Cho thuê |
| 25-01-2020 | AS Monaco | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2020 | RB Leipzig | Leeds United | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Leeds United | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | RB Leipzig | Leeds United | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Leeds United | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Nantes | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2024 | FC Basel 1893 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-05-2025 18:30 | Pogon Szczecin | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-05-2025 16:00 | Motor Lublin | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-04-2025 15:30 | Motor Lublin | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-04-2025 15:30 | Motor Lublin | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-04-2024 18:30 | Lugano | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-03-2024 19:30 | FC Basel 1893 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-03-2024 17:00 | FC Basel 1893 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-03-2024 15:30 | Young Boys | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-02-2024 19:30 | Grasshopper | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-02-2024 19:30 | FC Basel 1893 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| French cup winner | 4 | 21/22 16/17 15/16 14/15 |
| English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| German cup runner-up | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| French league cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| French Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Under 19 European Champion | 1 | 16 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Top scorer | 1 | 16 |
| French champion | 1 | 15/16 |
| International Champions Cup winner | 1 | 15 |