
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FC Pyunik Erewan U18 | Pyunik B | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Pyunik B | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Pyunik | BKMA | - | Cho thuê |
| 30-08-2022 | BKMA | FC Pyunik | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2023 | FC Pyunik | BKMA | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | BKMA | FC Pyunik | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FC Pyunik | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Noah | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-08-2024 16:00 | FC Noah | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Sliema Wanderers FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 27-02-2024 13:00 | BKMA | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 30-11-2023 14:00 | BKMA | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 10-11-2023 10:30 | FC West Armenia | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 02-11-2023 14:00 | Ararat-Armenia FC | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 29-10-2023 13:00 | BKMA | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 24/25 |
| Armenian cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |