STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Sporting CP Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Manchester City U23 | AFC Ajax | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | AFC Ajax | Wolverhampton Wanderers | 2M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Wolverhampton Wanderers | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 11:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-08-2025 19:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-08-2025 19:00 | Rangers | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-08-2025 17:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-08-2025 18:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-07-2025 16:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 16:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 19:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-19 participant | 1 | 23 |
U21 Premier League champion | 2 | 22/23 21/22 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
English Youth League winner | 2 | 21/22 20/21 |