
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2017 | ND Gorica | Crotone | - | Cho thuê |
| 05-01-2018 | Crotone | ND Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2018 | ND Gorica | Formentera | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Formentera | ND Gorica | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-03-2019 | ND Gorica | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Maribor | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | FC Koper | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2024 | Meizhou Hakka FC | Dalian Yingbo FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Dalian Yingbo FC | Meizhou Hakka FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2025 | Meizhou Hakka FC | Dalian K'un City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | NK Publikum Celje | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Banik Ostrava | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | NK Publikum Celje | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-05-2025 11:00 | Dalian K'un City | Shenzhen Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-04-2025 07:00 | Dalian K'un City | Nantong Zhiyun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 22-04-2025 07:00 | Yanbian Longding | Dalian K'un City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-04-2025 07:00 | Dalian K'un City | Suzhou Dongwu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 05-04-2025 07:30 | Qingdao Red Lions | Dalian K'un City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 30-03-2025 07:00 | Dalian K'un City | Guangdong Guangzhou Power | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-03-2025 11:30 | Nanjing City | Dalian K'un City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 22 |