
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FK Borac Banja Luka U19 | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Borac Banja Luka | Crvena Zvezda | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2009 | Crvena Zvezda | FK Napredak Krusevac | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Crvena Zvezda | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Sheriff Tiraspol | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Crvena Zvezda | FK Krasnodar | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2012 | FK Krasnodar | Spartak Vladikavkaz (-2020) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2014 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2014 | Elazigspor | Free player | - | Giải phóng |
| 01-02-2015 | Free player | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | Gazisehir Gaziantep | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2016 | Sporting Gijon | Tom Tomsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Tom Tomsk | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AEK Athens | Anderlecht | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Anderlecht | AEK Athens | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | AEK Athens | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2021 | Anderlecht | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RC Sporting Charleroi | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2021 | Anderlecht | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | AEK Athens | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Atakas Hatayspor | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2024 | FK Čukarički | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 12-03-2024 15:00 | FK Čukarički | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-03-2024 17:30 | Mladost Lucani | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-03-2024 17:30 | FK Čukarički | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-02-2024 15:00 | Crvena Zvezda | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-02-2024 17:30 | FK Čukarički | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-02-2024 14:30 | Radnik Surdulica | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2023 15:00 | FK Napredak Krusevac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 12-11-2023 18:00 | Partizan Belgrade | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 17:45 | FK Čukarički | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-11-2023 14:30 | FK Čukarički | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 10/11 |
| Greek champion | 1 | 18 |
| World Cup participant | 1 | 14 |