
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | UKS Varsovia Youth | Delta Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Delta Warszawa | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Legia Warszawa B | Znicz Pruszkow | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | Znicz Pruszkow | Lech Poznan | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Lech Poznan | Borussia Dortmund | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Borussia Dortmund | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | FC Bayern Munich | FC Barcelona | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2025 20:00 | FC Barcelona | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Deportivo Alavés | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Chelsea | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Malta | Poland | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Poland | Netherlands | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 20:00 | RC Celta | FC Barcelona | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Club Brugge | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 17:30 | FC Barcelona | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Lithuania | Poland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish Super Cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Spanish cup winner | 1 | 24/25 |
| Spanish champion | 2 | 24/25 22/23 |
| La Liga Player of the Month | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Euro participant | 4 | 24 21 16 12 |
| Champions League participant | 13 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 10/11 |
| Top scorer | 18 | 22/23 21/22 20/21 19/20 19/20 19/20 18/19 18/19 17/18 17/18 16/17 16/17 16 15/16 13/14 11/12 09/10 07/08 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Gerd Müller Trophy | 2 | 22 21 |
| Golden Foot | 1 | 22 |
| German Champion | 10 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 11/12 10/11 |
| German Super Cup winner | 6 | 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 13/14 |
| European Golden Shoe | 2 | 21/22 20/21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
| TM-Player of the season | 2 | 21 20 |
| The Best FIFA Men's Player | 2 | 21 20 |
| Footballer of the Year | 10 | 21 20 19 17 16 15 14 13 12 11 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Player of the Tournament | 1 | 20/21 |
| Bundesliga Player of the Month | 2 | 20/21 19/20 |
| UEFA Best Player in Europe | 1 | 20 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German cup winner | 4 | 19/20 18/19 15/16 11/12 |
| German Super Cup runner-up | 5 | 19/20 15/16 14/15 12/13 11/12 |
| German cup runner-up | 2 | 17/18 13/14 |
| Sports Personality of the Year | 1 | 15 |
| Audi Cup winer | 1 | 15 |
| German Bundesliga runner-up | 2 | 13/14 12/13 |
| Champions League runner-up | 1 | 12/13 |
| Striker of the Year | 1 | 12/13 |
| Polish champion | 1 | 09/10 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 09/10 |
| Polish cup winner | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |