
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Real de Banjul | Génération Foot | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | Génération Foot | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Metz | Ajaccio | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Ajaccio | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2020 | Metz | RFC Seraing | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | RFC Seraing | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Utrecht | Servette | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:30 | Servette | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-08-2025 16:00 | Servette | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 19:00 | Servette | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-07-2025 18:30 | Young Boys | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-05-2025 18:30 | Stade DE Reims | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-05-2025 18:00 | Metz | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2025 15:00 | Metz | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Metz | Rodez Aveyron | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| French 2nd tier champion | 1 | 18/19 |