
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FK Pribram U17 | Marila Pribram U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Marila Pribram U19 | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Pribram | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | FC Viktoria Plzen | FK Pribram | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Pribram | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2017 | FC Viktoria Plzen | FK Pribram | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FK Pribram | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2017 | FC Viktoria Plzen | Teplice | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Teplice | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2018 | FC Viktoria Plzen | FK Senica | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FK Senica | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2018 | FC Viktoria Plzen | MFK Karvina | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | MFK Karvina | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2019 | FC Viktoria Plzen | Vitkovice | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Vitkovice | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | FC Viktoria Plzen | Vysehrad | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Vysehrad | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2020 | FC Viktoria Plzen | Vysehrad | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Vysehrad | FK Graffin Vlasim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Graffin Vlasim | Dynamo Ceske Budejovice | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2024 | Dynamo Ceske Budejovice | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Baumit Jablonec | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 16:30 | Baumit Jablonec | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | Sigma Olomouc | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 13:30 | Baumit Jablonec | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 11:00 | Baumit Jablonec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-08-2025 15:00 | Teplice | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 18:00 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 13:00 | Bohemians 1905 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 18:00 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 16/17 |