STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | FC Viktoria Plzen U17 | Viktoria Plzen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Viktoria Plzen U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Bohemians 1905 | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Bulgaria U21 | ![]() ![]() | Czechia Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Czechia Republic U21 | ![]() ![]() | Azerbaijan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 16:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-09-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 16:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 09-09-2025 11:00 | Gibraltar U21 | ![]() ![]() | Czechia Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Czechia Republic U21 | ![]() ![]() | Scotland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |