
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Dukla Praha U19 | Dukla Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dukla Praha B | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2018 | Dukla Prague | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Vysocina jihlava | Dukla Prague | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2021 | Dukla Prague | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Mlada Boleslav | Dukla Prague | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2021 | Dukla Prague | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Mlada Boleslav | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Slovan Liberec | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 14:30 | Slovan Liberec | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-02-2025 18:00 | FC Viktoria Plzen | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-12-2024 15:00 | Pardubice | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 14:30 | Slovan Liberec | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 16:30 | Mlada Boleslav | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 12:00 | Slavia Praha | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-11-2024 17:30 | Sigma Olomouc | Slovan Liberec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2024 11:30 | Slovan Liberec | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2024 17:00 | Sparta Praha | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-09-2024 16:30 | Slovan Liberec | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu