







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Union Saint Gilloise II | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng | 
| 25-08-2022 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng | 
| 29-06-2023 | Standard Liege II | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege II | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2024 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng | 
| 12-08-2024 | Standard Liege | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-04-2025 17:15 | RWDM Brussels |   | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Zulte-Waregem |   | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:15 | Patro Eisden |   | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-03-2025 19:00 | RWDM Brussels |   | RFC Seraing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | SK Beveren |   | RWDM Brussels | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 10-03-2025 02:15 | RWDM Brussels |   | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-02-2025 19:00 | RWDM Brussels |   | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 12:30 | Club Nxt |   | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-02-2025 19:00 | RWDM Brussels |   | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen |   | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu